Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trung Kiên Điện Biên

DNTN TRUNG KIêN ĐIệN BIêN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trung Kiên Điện Biên - DNTN TRUNG KIêN ĐIệN BIêN có địa chỉ tại Bản Đệ Tinh 2 - Xã Phìn Hồ - Huyện Nậm Pồ - Điện Biên. Mã số thuế 5600159400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nậm Pồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600159400

Ngày cấp 05-08-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trung Kiên Điện Biên

Tên giao dịch

DNTN TRUNG KIêN ĐIệN BIêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nậm Pồ Điện thoại / Fax 0230350050001259 / NGUOITRONGRUNGGMAIL
Địa chỉ trụ sở

Bản Đệ Tinh 2 - Xã Phìn Hồ - Huyện Nậm Pồ - Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0230350050001259 / NGUOITRONGRUNGGMAIL
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Đệ Tinh 2 - Xã Phìn Hồ - Huyện Nậm Pồ - Điện Biên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600159400 / 06-02-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Điện Biên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2002
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5600159400, 0230350050001259, DNTN TRUNG KIêN ĐIệN BIêN, Điện Biên, Huyện Nậm Pồ, Xã Phìn Hồ, Nguyễn Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610