Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huynh Hải

CôNG TY TNHH HUYNH HảI

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huynh Hải - CôNG TY TNHH HUYNH HảI có địa chỉ tại Tổ dân phố 4 - Thị Trấn Mường ảng - Huyện Mường ảng - Điện Biên. Mã số thuế 5600226079 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mường ảng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cà phê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600226079

Ngày cấp 02-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huynh Hải

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH HUYNH HảI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mường ảng Điện thoại / Fax 0230386515001688 / 01663888652
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 4 - Thị Trấn Mường ảng - Huyện Mường ảng - Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0230386515001688 / 01663888652
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 4 - Thị Trấn Mường ảng - Huyện Mường ảng - Điện Biên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600226079 / 05-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Điện Biên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 4-Thị Trấn Mường ảng-Huyện Mường ảng-Điện Biên

Tên giám đốc

Trịnh Thị Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cà phê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5600226079, 0230386515001688, CôNG TY TNHH HUYNH HảI, Điện Biên, Huyện Mường Ảng, Thị Trấn Mường Ảng, Trịnh Thị Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Đại lý du lịch 79110
25 Điều hành tua du lịch 79120
26 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200