Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại An Thành Điện Biên

CôNG TY CP XD & TM AN THàNH ĐIệN BIêN

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại An Thành Điện Biên - CôNG TY CP XD & TM AN THàNH ĐIệN BIêN có địa chỉ tại Số nhà 186, Tổ dân phố 11 - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên. Mã số thuế 5600234425 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục TP Điện Biên Phủ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600234425

Ngày cấp 30-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại An Thành Điện Biên

Tên giao dịch

CôNG TY CP XD & TM AN THàNH ĐIệN BIêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục TP Điện Biên Phủ Điện thoại / Fax 0912820107;09745 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 186, Tổ dân phố 11 - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912820107;09745 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 186, Tổ dân phố 11 - - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600234425 / 30-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Thị Huê

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 111, đường Tôn Đức Thắng-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Hà Thị Huê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5600234425, 0912820107;09745, CôNG TY CP XD & TM AN THàNH ĐIệN BIêN, Điện Biên, Thành Phố Điện Biên Phủ, Hà Thị Huê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722