Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Dac Mường Nhé Tỉnh Điện Biên

CôNG TY CP XD Và TM DAC MườNG NHé TỉNH Đ.BIêN

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Dac Mường Nhé Tỉnh Điện Biên - CôNG TY CP XD Và TM DAC MườNG NHé TỉNH Đ.BIêN có địa chỉ tại - Xã Mường Nhé - Huyện Mường Nhé - Điện Biên. Mã số thuế 5600238853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Mường Nhé

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600238853

Ngày cấp 22-09-2011 Ngày đóng MST 07-10-2013
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Dac Mường Nhé Tỉnh Điện Biên

Tên giao dịch

CôNG TY CP XD Và TM DAC MườNG NHé TỉNH Đ.BIêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Mường Nhé Điện thoại / Fax 0915978660 /
Địa chỉ trụ sở

- Xã Mường Nhé - Huyện Mường Nhé - Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915978660 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế - Xã Mường Nhé - Huyện Mường Nhé - Điện Biên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600238853 / 22-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thúy Hằng (Nguyễn Thị T

Địa chỉ chủ sở hữu

C 17-Xã Thanh Xương-Huyện Điện Biên-Điện Biên

Tên giám đốc

Nguyễn Thúy Hằng (Nguyễn Thị T

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5600238853, 0915978660, CôNG TY CP XD Và TM DAC MườNG NHé TỉNH Đ.BIêN, Điện Biên, Huyện Mường Nhé, Xã Mường Nhé, Nguyễn Thúy Hằng (Nguyễn Thị T

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
32 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
33 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
34 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
35 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
36 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
37 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
38 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
39 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290