Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Tuyên Tỉnh Điện Biên

DNTN XUâN TUYêN TỉNH ĐIệN BIêN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Tuyên Tỉnh Điện Biên - DNTN XUâN TUYêN TỉNH ĐIệN BIêN có địa chỉ tại Bản Chợ - Huyện Mường ảng - Điện Biên. Mã số thuế 5600267283 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mường ảng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cà phê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600267283

Ngày cấp 26-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Tuyên Tỉnh Điện Biên

Tên giao dịch

DNTN XUâN TUYêN TỉNH ĐIệN BIêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mường ảng Điện thoại / Fax 01633445446 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Chợ - Huyện Mường ảng - Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01633445446 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Chợ - - Huyện Mường ảng - Điện Biên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600267283 / 26-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Điện Biên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Hà Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Chợ-Huyện Mường ảng-Điện Biên

Tên giám đốc

Đặng Hà Tuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cà phê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5600267283, 01633445446, DNTN XUâN TUYêN TỉNH ĐIệN BIêN, Điện Biên, Huyện Mường Ảng, Đặng Hà Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933