Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Minh Mường Nhé

Công Ty TNHH Thành Minh Mường Nhé có địa chỉ tại Bản Nà Pán - Xã Mường Nhé - Huyện Mường Nhé - Điện Biên. Mã số thuế 5600269763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Mường Nhé

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600269763

Ngày cấp 01-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Minh Mường Nhé

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Mường Nhé Điện thoại / Fax 098549708801259 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Nà Pán - Xã Mường Nhé - Huyện Mường Nhé - Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 098549708801259 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Nà Pán - Xã Mường Nhé - Huyện Mường Nhé - Điện Biên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600269763 / 01-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Điện Biên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Xuân Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Mường Nhé-Xã Mường Nhé-Huyện Mường Nhé-Điện Biên

Tên giám đốc

Hoàng Xuân Hảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5600269763, 098549708801259, Điện Biên, Huyện Mường Nhé, Xã Mường Nhé, Hoàng Xuân Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
38 Khai thác và thu gom than cứng 05100
39 Khai thác và thu gom than non 05200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
42 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
43 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
44 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
45 Khai thác và thu gom than bùn 08920
46 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
48 In ấn 18110
49 Dịch vụ liên quan đến in 18120
50 Sao chép bản ghi các loại 18200
51 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
52 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
53 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
54 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
55 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
57 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
58 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
59 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
60 Sửa chữa thiết bị điện 33140
61 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
62 Sửa chữa thiết bị khác 33190
63 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
64 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
65 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
66 Thu gom rác thải không độc hại 38110
67 Thu gom rác thải độc hại 3812
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
70 Tái chế phế liệu 3830
71 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
72 Xây dựng nhà các loại 41000
73 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
74 Xây dựng công trình công ích 42200
75 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
76 Phá dỡ 43110
77 Chuẩn bị mặt bằng 43120
78 Lắp đặt hệ thống điện 43210
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
81 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
82 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
90 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
91 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
95 Bốc xếp hàng hóa 5224
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
97 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
98 Cơ sở lưu trú khác 5590
99 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
100 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
101 Dịch vụ ăn uống khác 56290
102 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
103 Lập trình máy vi tính 62010
104 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
105 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
106 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
107 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
108 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
109 Quảng cáo 73100
110 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
111 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
112 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
113 Cho thuê xe có động cơ 7710
114 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
115 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
116 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
117 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
118 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
119 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
120 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
121 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
122 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
123 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
124 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290