Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngọc Tuệ Tỉnh Điện Biên

Công Ty TNHH Ngọc Tuệ Tỉnh Điện Biên có địa chỉ tại Tổ 5 - Phường Sông Đà - Thị xã Mường Lay - Điện Biên. Mã số thuế 5600276023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Mường Lay

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600276023

Ngày cấp 15-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngọc Tuệ Tỉnh Điện Biên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Mường Lay Điện thoại / Fax 0943272111 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5 - Phường Sông Đà - Thị xã Mường Lay - Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943272111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5 - Phường Sông Đà - Thị xã Mường Lay - Điện Biên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600276023 / 15-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Điện Biên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Thị Tuệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-Phường Sông Đà-Thị xã Mường Lay-Điện Biên

Tên giám đốc

Bùi Thị Tuệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5600276023, 0943272111, Điện Biên, Thị Xã Mường Lay, Phường Sông Đà, Bùi Thị Tuệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
19 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 Sản xuất rượu vang 11020
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
29 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
30 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
31 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
32 In ấn 18110
33 Dịch vụ liên quan đến in 18120
34 Sao chép bản ghi các loại 18200
35 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
36 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
37 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
38 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
39 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
40 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
41 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
42 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
43 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
44 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
45 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
46 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
47 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
49 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
50 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
51 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
52 Sửa chữa thiết bị điện 33140
53 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
54 Sửa chữa thiết bị khác 33190
55 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
56 Thu gom rác thải không độc hại 38110
57 Thu gom rác thải độc hại 3812
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
60 Tái chế phế liệu 3830
61 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
62 Xây dựng nhà các loại 41000
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình công ích 42200
65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
71 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
72 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
73 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
74 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
75 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
76 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
77 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
78 Bán mô tô, xe máy 4541
79 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
80 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn gạo 46310
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
92 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán buôn tổng hợp 46900
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
98 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
99 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
101 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
102 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
103 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
106 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
107 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
108 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
109 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
110 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
111 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
112 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
114 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
115 Vận tải bằng xe buýt 49200
116 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
117 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
120 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
124 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
125 Cơ sở lưu trú khác 5590
126 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
127 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
128 Dịch vụ ăn uống khác 56290
129 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
130 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
131 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
132 Cho thuê xe có động cơ 7710
133 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
134 Cho thuê băng, đĩa video 77220
135 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
136 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
137 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
138 Đại lý du lịch 79110
139 Điều hành tua du lịch 79120
140 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
141 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
142 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
143 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
144 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
145 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
146 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
147 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
148 Dịch vụ đóng gói 82920
149 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
150 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
151 Hoạt động thể thao khác 93190
152 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
153 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
154 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
155 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
156 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
157 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
158 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
159 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
160 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
161 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
162 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
163 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200