Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Anh Quang Tỉnh Điện Biên

CôNG TY TNHH TM & DV ANH QUANG TỉNH ĐIệN BIêN

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Anh Quang Tỉnh Điện Biên - CôNG TY TNHH TM & DV ANH QUANG TỉNH ĐIệN BIêN có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 - Phường Him Lam - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên. Mã số thuế 5600287674 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục TP Điện Biên Phủ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600287674

Ngày cấp 25-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Anh Quang Tỉnh Điện Biên

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TM & DV ANH QUANG TỉNH ĐIệN BIêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục TP Điện Biên Phủ Điện thoại / Fax 0983982189 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 6 - Phường Him Lam - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983982189 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 6 - Phường Him Lam - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600287674 / 25-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Điện Biên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Đình Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 6-Phường Him Lam-TP Điện Biên Phủ-Điện Biên

Tên giám đốc

Bùi Đình Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5600287674, 0983982189, CôNG TY TNHH TM & DV ANH QUANG TỉNH ĐIệN BIêN, Điện Biên, Thành Phố Điện Biên Phủ, Phường Him Lam, Bùi Đình Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sao chép bản ghi các loại 18200
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
42 Dịch vụ ăn uống khác 56290
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Lập trình máy vi tính 62010
45 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
46 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
47 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
48 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
49 Quảng cáo 73100
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
53 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
56 Đại lý du lịch 79110
57 Điều hành tua du lịch 79120
58 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
59 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
60 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
61 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
62 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
63 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
64 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
65 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
66 Dịch vụ đóng gói 82920
67 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
68 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
69 Hoạt động thể thao khác 93190
70 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
71 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
72 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
73 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
74 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
75 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
76 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
77 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
78 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200