Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hưng Hào Điện Biên

Công Ty TNHH Hưng Hào Điện Biên có địa chỉ tại Số nhà 87, Tổ dân phố 1 - Phường Nam Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên. Mã số thuế 5600290204 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục TP Điện Biên Phủ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600290204

Ngày cấp 20-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hưng Hào Điện Biên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục TP Điện Biên Phủ Điện thoại / Fax 02303925296 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 87, Tổ dân phố 1 - Phường Nam Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02303925296 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 87, Tổ dân phố 1 - Phường Nam Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600290204 / 20-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Điện Biên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Hào

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 87, Tổ dân phố 1-Phường Nam Thanh-TP Điện Biên Phủ-Điện Biên

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Hào

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5600290204, 02303925296, Điện Biên, Thành Phố Điện Biên Phủ, Phường Nam Thanh, Nguyễn Trọng Hào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sao chép bản ghi các loại 18200
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Sửa chữa thiết bị khác 33190
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán mô tô, xe máy 4541
32 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
58 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
61 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
62 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
63 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
68 Bốc xếp hàng hóa 5224
69 Bưu chính 53100
70 Chuyển phát 53200
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Cơ sở lưu trú khác 5590
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
75 Dịch vụ ăn uống khác 56290
76 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
77 Hoạt động chiếu phim 5914
78 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
79 Hoạt động viễn thông có dây 61100
80 Hoạt động viễn thông không dây 61200
81 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
82 Hoạt động viễn thông khác 6190
83 Lập trình máy vi tính 62010
84 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
85 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
86 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
87 Cổng thông tin 63120
88 Cho thuê xe có động cơ 7710
89 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
90 Cho thuê băng, đĩa video 77220
91 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
93 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
94 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
95 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
96 Dịch vụ đóng gói 82920
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
98 Giáo dục nghề nghiệp 8532
99 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
100 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
101 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
102 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
103 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
104 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
105 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290