Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên

Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên

Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên - Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên có địa chỉ tại Số nhà 44, Tổ dân phố 9, Phường Thanh Trường, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên. Mã số thuế 5600298059 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Điện Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600298059

Ngày cấp 18-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên

Tên giao dịch

Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Điện Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 44, Tổ dân phố 9, Phường Thanh Trường, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600298059 / 18-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5600298059, Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên, Điện Biên, Tp Điện Biên Phủ, Phường Thanh Trường, Nguyễn Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
89 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
92 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
93 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
94 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
95 Xay xát 10611
96 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
97 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
98 Sản xuất đường 10720
99 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
100 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
101 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
102 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
103 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
104 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
105 Sản xuất rượu vang 11020
106 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
111 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
112 Sản xuất nhạc cụ 32200
113 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
114 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
115 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
116 Xây dựng công trình đường sắt 42101
117 Xây dựng công trình đường bộ 42102
118 Xây dựng công trình công ích 42200
119 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
120 Phá dỡ 43110
121 Chuẩn bị mặt bằng 43120
122 Lắp đặt hệ thống điện 43210
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
125 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
126 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
127 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
128 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
129 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
130 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
131 Bán buôn hoa và cây 46202
132 Bán buôn động vật sống 46203
133 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
135 Bán buôn gạo 46310
136 Bán buôn thực phẩm 4632
137 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
138 Bán buôn thủy sản 46322
139 Bán buôn rau, quả 46323
140 Bán buôn cà phê 46324
141 Bán buôn chè 46325
142 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
143 Bán buôn thực phẩm khác 46329
144 Bán buôn đồ uống 4633
145 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
146 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
147 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
148 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
149 Bán buôn vải 46411
150 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
151 Bán buôn hàng may mặc 46413
152 Bán buôn giày dép 46414
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
154 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
155 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
156 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
157 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
158 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
159 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
160 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
161 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
162 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
163 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
164 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
168 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
171 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
173 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
174 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
175 Bán buôn dầu thô 46612
176 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
177 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
178 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
179 Bán buôn quặng kim loại 46621
180 Bán buôn sắt, thép 46622
181 Bán buôn kim loại khác 46623
182 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
183 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
184 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
185 Bán buôn xi măng 46632
186 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
187 Bán buôn kính xây dựng 46634
188 Bán buôn sơn, vécni 46635
189 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
190 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
191 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
192 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
193 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
194 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
195 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
196 Bán buôn cao su 46694
197 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
198 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
199 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
200 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
201 Bán buôn tổng hợp 46900
202 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
203 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
204 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
205 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
206 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
207 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
208 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
209 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
210 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
211 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
212 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
213 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
214 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
215 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
216 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
217 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
218 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
219 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
220 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
221 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
222 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
223 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
224 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
225 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
226 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
227 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
228 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
229 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
230 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
231 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
233 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
234 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
235 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
237 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
238 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
239 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
240 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
241 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
242 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
243 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
244 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
245 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
246 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
247 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
248 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
249 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
250 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
251 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
252 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
253 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
254 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
255 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
256 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
257 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
258 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
259 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
260 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
261 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
262 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
263 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
264 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
265 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
266 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
267 Vận tải đường ống 49400
268 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
269 Hoạt động kiến trúc 71101
270 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
271 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
272 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
273 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
274 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
275 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
276 Quảng cáo 73100
277 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
278 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
279 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
280 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
281 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
282 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
283 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
284 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
286 Dịch vụ đóng gói 82920
287 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990