Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Chiến Vũ

Công Ty TNHH Xây Dựng Chiến Vũ

Công Ty TNHH Xây Dựng Chiến Vũ - Công Ty TNHH Xây Dựng Chiến Vũ có địa chỉ tại Số nhà 134, Tổ dân phố 18, Phường Him Lam, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên. Mã số thuế 5600307987 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Điện Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600307987

Ngày cấp 13-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Chiến Vũ

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Chiến Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Điện Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 134, Tổ dân phố 18, Phường Him Lam, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600307987 / 13-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đình Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5600307987, Công Ty TNHH Xây Dựng Chiến Vũ, Điện Biên, Tp Điện Biên Phủ, Phường Him Lam, Vũ Đình Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
27 Bảo quản gỗ 16102
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
33 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
36 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
37 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
38 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
39 In ấn 18110
40 Dịch vụ liên quan đến in 18120
41 Sao chép bản ghi các loại 18200
42 Sản xuất than cốc 19100
43 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
44 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
45 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
46 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
47 Sản xuất xi măng 23941
48 Sản xuất vôi 23942
49 Sản xuất thạch cao 23943
50 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
51 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
52 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
53 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
54 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
55 Đúc sắt thép 24310
56 Đúc kim loại màu 24320
57 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
58 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
59 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
60 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
61 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
62 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
63 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
64 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
65 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
66 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
67 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
68 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
69 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
70 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
71 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
72 Sản xuất đồng hồ 26520
73 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
74 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
75 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
79 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
80 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
81 Sản xuất nhạc cụ 32200
82 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
83 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
84 Thu gom rác thải độc hại 3812
85 Thu gom rác thải y tế 38121
86 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
89 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
91 Tái chế phế liệu 3830
92 Tái chế phế liệu kim loại 38301
93 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
94 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
95 Xây dựng nhà các loại 41000
96 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
97 Xây dựng công trình đường sắt 42101
98 Xây dựng công trình đường bộ 42102
99 Xây dựng công trình công ích 42200
100 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
101 Phá dỡ 43110
102 Chuẩn bị mặt bằng 43120
103 Lắp đặt hệ thống điện 43210
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
106 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
107 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
108 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
109 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
110 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
112 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
113 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
114 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
115 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
116 Đại lý xe có động cơ khác 45139
117 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
119 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
120 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
121 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
122 Bán mô tô, xe máy 4541
123 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
124 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
125 Đại lý mô tô, xe máy 45413
126 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
128 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
130 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
132 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
133 Bán buôn hoa và cây 46202
134 Bán buôn động vật sống 46203
135 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
136 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
137 Bán buôn gạo 46310
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
140 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
143 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
145 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
146 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
147 Bán buôn dầu thô 46612
148 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
149 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
150 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
151 Bán buôn quặng kim loại 46621
152 Bán buôn sắt, thép 46622
153 Bán buôn kim loại khác 46623
154 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
156 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
157 Bán buôn xi măng 46632
158 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
159 Bán buôn kính xây dựng 46634
160 Bán buôn sơn, vécni 46635
161 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
162 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
164 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
165 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
166 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
167 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
168 Bán buôn cao su 46694
169 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
170 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
171 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
172 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
173 Bán buôn tổng hợp 46900
174 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
175 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
176 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
177 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
178 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
179 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
180 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
181 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
182 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
183 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
184 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
185 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
186 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
187 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
188 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
189 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
190 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
191 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
192 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
193 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
194 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
195 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
196 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
197 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
198 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
199 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
200 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
201 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
202 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
203 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
204 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
205 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
206 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
207 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
208 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
209 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
210 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
211 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
212 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
213 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
214 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
215 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
216 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
217 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
218 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
219 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
220 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
221 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
222 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
223 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
224 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
225 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
226 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
227 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
228 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
229 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
230 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
231 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
232 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
233 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
234 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
235 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
236 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
237 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
238 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
239 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
240 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
241 Vận tải đường ống 49400
242 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
243 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
244 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
245 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
246 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
247 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
248 Vận tải hành khách hàng không 51100
249 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
252 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
253 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
260 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
261 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
262 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
263 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
264 Dịch vụ ăn uống khác 56290
265 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
266 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
267 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
268 Xuất bản sách 58110
269 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
270 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
271 Hoạt động xuất bản khác 58190
272 Xuất bản phần mềm 58200
273 Cho thuê xe có động cơ 7710
274 Cho thuê ôtô 77101
275 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
276 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
277 Cho thuê băng, đĩa video 77220
278 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
279 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
280 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
281 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
282 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
283 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
284 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
285 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
286 Cung ứng lao động tạm thời 78200
287 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
288 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
289 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
290 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
291 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
292 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
293 Dịch vụ đóng gói 82920
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990