Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Sen Tỉnh Điện Biên

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Sen Tỉnh Điện Biên

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Sen Tỉnh Điện Biên - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Sen Tỉnh Điện Biên có địa chỉ tại Đội 18, Xã Thanh Nưa, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên. Mã số thuế 5600312070 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Điện Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600312070

Ngày cấp 13-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Sen Tỉnh Điện Biên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Sen Tỉnh Điện Biên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Điện Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 18, Xã Thanh Nưa, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600312070 / 13-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5600312070, Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Sen Tỉnh Điện Biên, Điện Biên, Huyện Điện Biên, Xã Thanh Nưa, Nguyễn Văn Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
32 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
33 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
34 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
35 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
36 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
37 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
38 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
39 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
40 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
41 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
42 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
43 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
44 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
45 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
46 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
47 Vận tải hành khách đường sắt 49110
48 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
49 Vận tải bằng xe buýt 49200
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
56 Vận tải đường ống 49400