Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hl Điện Biên

Công Ty Cổ Phần Hl Điện Biên

Công Ty Cổ Phần Hl Điện Biên - Công Ty Cổ Phần Hl Điện Biên có địa chỉ tại Đội 7, Xã Thanh Xương, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên. Mã số thuế 5600318467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Điện Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600318467

Ngày cấp 09-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hl Điện Biên

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Hl Điện Biên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Điện Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7, Xã Thanh Xương, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600318467 / 09-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Đức Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5600318467, Công Ty Cổ Phần Hl Điện Biên, Điện Biên, Huyện Điện Biên, Xã Thanh Xương, Dương Đức Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng nho 01211
4 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
5 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
6 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
7 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
8 Trồng cây ăn quả khác 01219
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình đường sắt 42101
27 Xây dựng công trình đường bộ 42102
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
35 Bán buôn hoa và cây 46202
36 Bán buôn động vật sống 46203
37 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
42 Bán buôn thủy sản 46322
43 Bán buôn rau, quả 46323
44 Bán buôn cà phê 46324
45 Bán buôn chè 46325
46 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
47 Bán buôn thực phẩm khác 46329
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
50 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
51 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
52 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
53 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
54 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
55 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
56 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
58 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
59 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
60 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
61 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
68 Vận tải đường ống 49400