Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Việt Điện Biên

Công Ty TNHH Minh Việt Điện Biên có địa chỉ tại Đội 18, Xã Thanh Xương, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên. Mã số thuế 5600335984 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Điện Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5600335984

Ngày cấp 02-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Việt Điện Biên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Điện Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 18, Xã Thanh Xương, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5600335984 / 02-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5600335984, Điện Biên, Huyện Điện Biên, Xã Thanh Xương, Nguyễn Trọng Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
24 Khai thác quặng bôxít 07221
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
26 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
27 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
28 Khai thác đá 08101
29 Khai thác cát, sỏi 08102
30 Khai thác đất sét 08103
31 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
32 Khai thác và thu gom than bùn 08920
33 Khai thác muối 08930
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
37 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
38 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
39 Bảo quản gỗ 16102
40 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
41 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
42 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
45 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
46 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
47 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
48 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
49 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
50 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
51 In ấn 18110
52 Dịch vụ liên quan đến in 18120
53 Sao chép bản ghi các loại 18200
54 Sản xuất than cốc 19100
55 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
56 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
57 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
58 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
59 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
60 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
61 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
62 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
63 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
64 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
65 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
66 Sản xuất xi măng 23941
67 Sản xuất vôi 23942
68 Sản xuất thạch cao 23943
69 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
70 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
71 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
72 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
73 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
74 Đúc sắt thép 24310
75 Đúc kim loại màu 24320
76 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
77 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
78 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
79 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
80 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
81 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
82 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
85 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
86 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
87 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
88 Sản xuất nhạc cụ 32200
89 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
90 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
93 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
94 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
95 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
96 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
97 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
98 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
99 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
100 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
101 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
102 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
103 Đại lý xe có động cơ khác 45139
104 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
105 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
106 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
107 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
108 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
109 Bán mô tô, xe máy 4541
110 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
111 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
112 Đại lý mô tô, xe máy 45413
113 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
115 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
117 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
119 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
120 Bán buôn hoa và cây 46202
121 Bán buôn động vật sống 46203
122 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
124 Bán buôn gạo 46310
125 Bán buôn thực phẩm 4632
126 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
127 Bán buôn thủy sản 46322
128 Bán buôn rau, quả 46323
129 Bán buôn cà phê 46324
130 Bán buôn chè 46325
131 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
132 Bán buôn thực phẩm khác 46329
133 Bán buôn đồ uống 4633
134 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
135 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
136 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
138 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
139 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
140 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
141 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
142 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
143 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
144 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
145 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
147 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
148 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
152 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
155 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
157 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
158 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
159 Bán buôn dầu thô 46612
160 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
161 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
162 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
163 Bán buôn quặng kim loại 46621
164 Bán buôn sắt, thép 46622
165 Bán buôn kim loại khác 46623
166 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
168 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
169 Bán buôn xi măng 46632
170 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
171 Bán buôn kính xây dựng 46634
172 Bán buôn sơn, vécni 46635
173 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
174 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
175 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
176 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
177 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
178 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
179 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
180 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
181 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
182 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
183 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
186 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
187 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
188 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
190 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
191 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
192 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
193 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
194 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
195 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
196 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
197 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
198 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
199 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
200 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
201 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
202 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
203 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
204 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
205 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
206 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
207 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
208 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
209 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
210 Vận tải đường ống 49400
211 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
212 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
213 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
214 Vận tải hành khách hàng không 51100
215 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
217 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
218 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
223 Bốc xếp hàng hóa 5224
224 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
225 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
226 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
227 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
228 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
229 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
230 Khách sạn 55101
231 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
232 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
233 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
234 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
235 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
236 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
237 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
238 Dịch vụ ăn uống khác 56290
239 Cho thuê xe có động cơ 7710
240 Cho thuê ôtô 77101
241 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
242 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
243 Cho thuê băng, đĩa video 77220
244 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
245 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
246 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
247 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
248 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
249 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
250 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
251 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
252 Cung ứng lao động tạm thời 78200