Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Tập Đoàn Công Nghiệp Than – Khoáng Sản Việt Nam - Công Ty Than Khe Chàm -tkv

Vinacomin - Khe Cham Coal Company

Chi Nhánh Tập Đoàn Công Nghiệp Than – Khoáng Sản Việt Nam - Công Ty Than Khe Chàm -tkv - Vinacomin - Khe Cham Coal Company có địa chỉ tại Khu 6, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế 5700100256-060 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700100256-060

Ngày cấp 24-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Tập Đoàn Công Nghiệp Than – Khoáng Sản Việt Nam - Công Ty Than Khe Chàm -tkv

Tên giao dịch

Vinacomin - Khe Cham Coal Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333868258 / 0333868267
Địa chỉ trụ sở

Khu 6, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333868258 / 0333868267
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700100256-060 / 24-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 24-07-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3400 Tổng số lao động 3400
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7,khu Tân Lập 4-Phường Cẩm Thủy-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài

Từ khóa: 5700100256-060, 0333868258, Vinacomin - Khe Cham Coal Company, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Mông Dương, Nguyễn Huy Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
13 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
14 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
15 Sản xuất điện 35101
16 Truyền tải và phân phối điện 35102
17 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình đường sắt 42101
20 Xây dựng công trình đường bộ 42102
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
38 Vận tải đường ống 49400
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Khách sạn 55101
41 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
42 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
43 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
44 Cơ sở lưu trú khác 5590
45 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
46 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
47 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
49 Hoạt động kiến trúc 71101
50 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
51 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
52 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
53 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
56 Quảng cáo 73100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
58 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
59 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
60 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
61 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
62 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5700100256-060 Tập Đoàn Công Nghiệp Than � Khoáng Sản Việt Nam Số 226 Lê Duẩn