Công Ty Cổ Phần Xi Măng Và Xây Dựng Quảng Ninh - QNCC có địa chỉ tại Khu công nghiệp Cái Lân - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700100263 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5700100263 |
Ngày cấp | 04-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Xi Măng Và Xây Dựng Quảng Ninh |
Tên giao dịch | QNCC |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | Điện thoại / Fax | 0333841648 / 033841639 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu công nghiệp Cái Lân - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0333841648 / 033841639 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu công nghiệp Cái Lân - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 497 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Quảng ninh | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 5700100263 / 28-03-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-06-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/28/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-087 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Cao Quang Duyệt |
Địa chỉ chủ sở hữu | Phường quang trung-Phường Quang Trung-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh |
||||
| Tên giám đốc | Cao Quang Duyệt |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đoàn Thị Dung |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5700100263, 0333841648, QNCC, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Giếng Đáy, Cao Quang Duyệt, Đoàn Thị Dung
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5700100263 | Nhà máy xi măng Hà Tu | Phường Hà Phong |
| 2 | 5700100263 | Xí nghiệp khai thác và chế biến than | xã Phương Đông |
| 3 | 5700100263 | Xí nghiệp xây dựng và sản xuất VLXD | Phường Quang trung |
| 4 | 5700100263 | Xí nghiệp Hạ Long | Phường Bãi Cháy |
| 5 | 5700100263 | Xí nghiệp thi công cơ giới | Số 288 Quang Trung |
| 6 | 5700100263 | Xí nghiệp xây dựng Móng Cái | Phường Hoà Lạc |
| 7 | 5700100263 | C/n Cty CP xi măng & XD QN-XN khai thác &KD than Đ.Triều | xã Nguyễn Huệ |
| 8 | 5700100263 | Xí nghiệp đá Uông Bí | xã Phương Nam |
| 9 | 5700100263 | í nghiệp xây dựng Hạ Long | Khu công nghiệp Cái Lân, phường Bãi Cháy |
| 10 | 5700100263 | Nhà máy xi măng Lam Thạch | xã Phương Nam |
| 11 | 5700100263 | Nhà máy xi măng Lam Thạch II | Xã Phương Nam |
| 12 | 5700100263 | C/n Cty CP xi măng & XD QN - XN than Uông Bí | xã Phương Đông |
| 13 | 5700100263 | Khách sạn Hồng Gai | Đường Hạ Long phường Bãi Cháy |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5700100263 | Nhà máy xi măng Hà Tu | Phường Hà Phong |
| 2 | 5700100263 | Xí nghiệp khai thác và chế biến than | xã Phương Đông |
| 3 | 5700100263 | Xí nghiệp xây dựng và sản xuất VLXD | Phường Quang trung |
| 4 | 5700100263 | Xí nghiệp Hạ Long | Phường Bãi Cháy |
| 5 | 5700100263 | Xí nghiệp thi công cơ giới | Số 288 Quang Trung |
| 6 | 5700100263 | Xí nghiệp xây dựng Móng Cái | Phường Hoà Lạc |
| 7 | 5700100263 | C/n Cty CP xi măng & XD QN-XN khai thác &KD than Đ.Triều | xã Nguyễn Huệ |
| 8 | 5700100263 | Xí nghiệp đá Uông Bí | xã Phương Nam |
| 9 | 5700100263 | í nghiệp xây dựng Hạ Long | Khu công nghiệp Cái Lân, phường Bãi Cháy |
| 10 | 5700100263 | Nhà máy xi măng Lam Thạch | xã Phương Nam |
| 11 | 5700100263 | Nhà máy xi măng Lam Thạch II | Xã Phương Nam |
| 12 | 5700100263 | C/n Cty CP xi măng & XD QN - XN than Uông Bí | xã Phương Đông |
| 13 | 5700100263 | Khách sạn Hồng Gai | Đường Hạ Long phường Bãi Cháy |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5700100263 | Kho đội cơ gới 3 | Đường Hựng Thắng - Bói Chỏy |
| 2 | 5700100263 | Kho Xớ nghiệp Than | Phương đụng |
| 3 | 5700100263 | Kho đỏ nhà mỏy xi măng Lam Thạch | Xó Phương Nam |
| 4 | 5700100263 | Kho Sao đỏ | Sao đỏ |
| 5 | 5700100263 | Kho Hải Ninh | Phường Hải Xuõn |
| 6 | 5700100263 | Kho Xớ nghiệp cơ giới 1 | Số 288 phường Quang Trung |
| 7 | 5700100263 | Kho nhà mỏy Hà Tu | Khu 5 Hà Tu |
| 8 | 5700100263 | Kho cụng ty | Số nhà 288 Quang Trung |
| 9 | 5700100263 | Kho Vật liệu nổ | Xó Phương Nam |
| 10 | 5700100263 | Kho Ban dự ỏn | Xó Phương Nam |
| 11 | 5700100263 | Kho Nhiờn liệu Cỏi Lõn | Đường Cỏi lõn |
| 12 | 5700100263 | Kho nhà mỏy XMLT | Xó Phương Nam |