Công ty vật tư thiết bị nông nghiệp Quảng ninh có địa chỉ tại Số nhà 19 đường Hạ long - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700100584 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5700100584 |
Ngày cấp | 04-09-1998 | Ngày đóng MST | 30-06-2004 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty vật tư thiết bị nông nghiệp Quảng ninh |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | Điện thoại / Fax | 846336 / 845826 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số nhà 19 đường Hạ long - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 846336 / 845826 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 19 đường Hạ long - - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 2917 Q� / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Quảng ninh | ||||
GPKD/Ngày cấp | 104520 / 24-02-1993 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế Tỉnh Quảng Ninh | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/28/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 106 | Tổng số lao động | 106 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Trần đức Thuỷ |
Địa chỉ | Phường cao thắng | ||||
Kế toán trưởng | Ngô thị Thuần |
Địa chỉ | Tổ 1 khu 8 phường bãi cháy | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5700100584, 104520, 846336, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Trần đức Thuỷ, Ngô thị Thuần
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn chuyên doanh khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp Yên hưng | xã Cộng hoà |
2 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp Hoành bồ | Thị trấn trới |
3 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp Uông bí | null |
4 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp đông triều | xã Hưng đạo |
5 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp Tiên yên | Thị trấn tiên yên |
6 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp Bình liêu | Thị trấn bình liêu |
7 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp Quảng hà | Thị trấn hà cối |
8 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp hải ninh | xã ninh dương |
9 | 5700100584 | Trạm Vật tư nông nghiệp huyện Hải Hà | Phố 4 thị trấn Quảng Hà |
10 | 5700100584 | Trạm Vật tư nông nghiệp huyện Đầm Hà | Phố Minh Khai thị trấn Đầm Hà |
11 | 5700100584 | Trạm Vật tư nông nghiệp huyện Vân Đồn | Xã Hạ Long |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp Yên hưng | xã Cộng hoà |
2 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp Hoành bồ | Thị trấn trới |
3 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp Uông bí | null |
4 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp đông triều | xã Hưng đạo |
5 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp Tiên yên | Thị trấn tiên yên |
6 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp Bình liêu | Thị trấn bình liêu |
7 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp Quảng hà | Thị trấn hà cối |
8 | 5700100584 | Trạm vật tư nông nghiệp hải ninh | xã ninh dương |
9 | 5700100584 | Trạm Vật tư nông nghiệp huyện Hải Hà | Phố 4 thị trấn Quảng Hà |
10 | 5700100584 | Trạm Vật tư nông nghiệp huyện Đầm Hà | Phố Minh Khai thị trấn Đầm Hà |
11 | 5700100584 | Trạm Vật tư nông nghiệp huyện Vân Đồn | Xã Hạ Long |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5700100584 | Kho cấp II đụng triều | Xó hưng đạo |
2 | 5700100584 | Kho cấp II tiờn yờn | Thị trấn tiờn yờn |
3 | 5700100584 | Kho cấp II Hà cối | Thị trấn Hà cối |
4 | 5700100584 | Kho cấp II đầm hà | Thị trấn đầm hà |
5 | 5700100584 | Kho cấp II Yờn hưng | xó Cộng hoà |