Xí nghiệp than Thành công có địa chỉ tại 338 đường Cao xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700100954-002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5700100954-002 |
Ngày cấp | 29-09-1998 | Ngày đóng MST | 11-05-2004 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Xí nghiệp than Thành công |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | Điện thoại / Fax | 821041 / 821745 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 338 đường Cao xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 821041 / 821745 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 338 đường Cao xanh - - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 293 TVN / | C.Q ra quyết định | Tổng công ty than Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 305945 / 21-03-1997 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch đầu tư Quảng Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 367 | Tổng số lao động | 367 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-122-040-041 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Cù hữu Nghị |
Địa chỉ | Số 10 tổ 106 khối 6 Bạch đằng | ||||
| Kế toán trưởng | Mai quốc Tuấn |
Địa chỉ | tổ 18 - khu 7 - Hồng hải | ||||
| Ngành nghề chính | Khai thác và thu gom than cứng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5700100954-002, 305945, 821041, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Cù hữu Nghị, Mai quốc Tuấn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5700100954-002 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Than Hạ Long - Vinacomin | Khu đô thị mới |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5700100954-002 | Kho Sơn long | Phường hà khỏnh |
| 2 | 5700100954-002 | Kho xõy dựng | Phường hà khỏnh |
| 3 | 5700100954-002 | Kho Tõn Bỡnh | Phường hà khỏnh |
| 4 | 5700100954-002 | Kho đụi cõy | Phường hà khỏnh |