Xí nghiệp dịch vụ và kinh doanh than có địa chỉ tại Số nhà 20 đường Trần quốc Tảng-Phường Bạch đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700100954-004 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5700100954-004 |
Ngày cấp | 29-09-1998 | Ngày đóng MST | 11-05-2004 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Xí nghiệp dịch vụ và kinh doanh than |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | Điện thoại / Fax | 821219 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số nhà 20 đường Trần quốc Tảng-Phường Bạch đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 821219 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 20 đường Trần quốc Tảng-Phường Bạch đằng - - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 294 TVN / | C.Q ra quyết định | Tổng công ty than Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 305946 / 10-03-1997 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư Quảng Ninh | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/10/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 43 | Tổng số lao động | 43 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-122-190-194 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Đoàn văn Hồng |
Địa chỉ | Cao xanh | ||||
Kế toán trưởng | Vũ văn Khả |
Địa chỉ | tổ 4 khu 1 phường trần hưng đạo | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5700100954-004, 305946, 821219, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bạch Đằng, Đoàn văn Hồng, Vũ văn Khả
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn chuyên doanh khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5700100954-004 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Than Hạ Long - Vinacomin | Khu đô thị mới |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5700100954-004 | Kho cảng vóng đục | Cảng vóng đục |
2 | 5700100954-004 | kho 1 cầu 20 | Cầu 20 |
3 | 5700100954-004 | Kho 2 cầu 20 | Cầu 20 |