Công Ty TNHH Một Thành Viên Than Hạ Long - Vinacomin - VHAL có địa chỉ tại Khu đô thị mới - Phường Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700100954 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng
Cập nhật: 8 năm trước
Mã số ĐTNT | 5700100954 |
Ngày cấp | 04-09-1998 | Ngày đóng MST | 01-12-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Than Hạ Long - Vinacomin |
Tên giao dịch | VHAL |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | Điện thoại / Fax | 0333821316 / 0333826384 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu đô thị mới - Phường Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0333821316 / 0333826384 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu đô thị mới - Phường Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 3227 / | C.Q ra quyết định | Bộ Công Thương | ||||
GPKD/Ngày cấp | 5700100954 / 14-07-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ninh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-06-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/14/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5305 | Tổng số lao động | 5305 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-122-040-041 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Vũ Văn Điền |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 5, khu 8-Phường Hồng Hải-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh |
||||
Tên giám đốc | Vũ Văn Điền |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Lịch |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Khai thác và thu gom than cứng | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5700100954, 0333821316, VHAL, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Cao Xanh, Vũ Văn Điền, Nguyễn Thị Lịch
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5700100954 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than � Khoáng Sản Việt Nam | Số 226 Lê Duẩn |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5700100954 | Mỏ than Suối lại | Phường Cao xanh |
2 | 5700100954 | Xí nghiệp than thành công | Phường Cao xanh |
3 | 5700100954 | Xí nghiệp than Bình minh | Phường trần Hưng đạo |
4 | 5700100954 | Xí nghiệp dịch vụ và kinh doanh than | Phường Bạch đằng |
5 | 5700100954 | Mỏ than Khe tam | Xã Quang hanh |
6 | 5700100954 | Mỏ than Hà ráng | Xã Quang hanh |
7 | 5700100954 | Xí nghiệpb than Cẩm Thành | Phường Cẩm Thành |
8 | 5700100954 | Xí nghiệp Than Cẩm phả | Phường Cẩm sơn |
9 | 5700100954 | Xí nghiệp than Hoành bồ | Thị trấn trới |
10 | 5700100954 | Mỏ than Núi Khánh | Khu 4 phường Cao xanh |
11 | 5700100954 | Cửa hàng kinh doanh chế biến than | Cảng Lễ Môn xã Quảng hưng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5700100954 | Mỏ than Suối lại | Phường Cao xanh |
2 | 5700100954 | Xí nghiệp than thành công | Phường Cao xanh |
3 | 5700100954 | Xí nghiệp than Bình minh | Phường trần Hưng đạo |
4 | 5700100954 | Xí nghiệp dịch vụ và kinh doanh than | Phường Bạch đằng |
5 | 5700100954 | Mỏ than Khe tam | Xã Quang hanh |
6 | 5700100954 | Mỏ than Hà ráng | Xã Quang hanh |
7 | 5700100954 | Xí nghiệpb than Cẩm Thành | Phường Cẩm Thành |
8 | 5700100954 | Xí nghiệp Than Cẩm phả | Phường Cẩm sơn |
9 | 5700100954 | Xí nghiệp than Hoành bồ | Thị trấn trới |
10 | 5700100954 | Mỏ than Núi Khánh | Khu 4 phường Cao xanh |
11 | 5700100954 | Cửa hàng kinh doanh chế biến than | Cảng Lễ Môn xã Quảng hưng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5700100954 | Cảng Cẩm Y | Phường Mụng Dương |
2 | 5700100954 | Cảng Đụng Bắc Mụng Dương | Phường Mụng Dương |
3 | 5700100954 | Cảng Hoỏ Chất | Phường Mụng Dương |
4 | 5700100954 | Cảng Triều Cường | Km6, phường Cẩm Thạch |
5 | 5700100954 | Cảng Đụi Cõy | Phường Hà Khỏnh |
6 | 5700100954 | Cảng Suối Lại | Phường Hà Khỏnh |
7 | 5700100954 | Cảng Cống Kờu | Phường Hà Khỏnh |
8 | 5700100954 | Cảng Làng Khỏnh | Phường Hà Khỏnh |
9 | 5700100954 | Cảng Hà Rỏng | Phường Quang Hanh |
10 | 5700100954 | Cảng Cỏi Mún | Xó Vũ Oai |
11 | 5700100954 | Cảng Đồng Sang | Xó Vũ Oai |
12 | 5700100954 | Cảng Đồi Bia | Thị trấn Trới |