Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hai Phong

Xí nghiệp Hai Phong

Công Ty TNHH Hai Phong - Xí nghiệp Hai Phong có địa chỉ tại Khu 4 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700101355 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700101355

Ngày cấp 04-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hai Phong

Tên giao dịch

Xí nghiệp Hai Phong

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ Điện thoại / Fax 0934495449 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934495449 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp 734 GP - UB / 01-06-1992 C.Q ra quyết định UBND tỉnh Quảng ninh
GPKD/Ngày cấp 5700101355 / 21-07-1992 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-1998
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/1992 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Văn Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Thu Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 5700101355, 0934495449, Xí nghiệp Hai Phong, Quảng Ninh, Huyện Hoành Bồ, Thị Trấn Trới, Lê Văn Nguyên, Lê Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610