Tổng Công Ty Đông Bắc - DONG BAC CORP có địa chỉ tại Tổ 3, khu 8 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700101468 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5700101468 |
Ngày cấp | 04-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Tổng Công Ty Đông Bắc |
Tên giao dịch | DONG BAC CORP |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | Điện thoại / Fax | 0333836336 / 0333835773 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 3, khu 8 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0333836336 / 0333835773 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 3, khu 8 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 2573 / | C.Q ra quyết định | Bộ Quốc Phòng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 5700101468 / 06-10-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/28/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10461 | Tổng số lao động | 10461 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-010-040-041 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Ngọc Tuyển |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 769, đường Lê Thánh Tông, tổ 78, khu 5A-Phường Bạch Đằng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh |
||||
| Tên giám đốc | Phạm Ngọc Tuyển |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Quán Văn Thính |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Khai thác và thu gom than cứng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5700101468, 0333836336, DONG BAC CORP, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Phạm Ngọc Tuyển, Quán Văn Thính
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5700101468 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than � Khoáng Sản Việt Nam | Số 226 Lê Duẩn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5700101468 | Xí nghiệp khai thác than 790 | Phường cửa ông |
| 2 | 5700101468 | XN khai thác than 148 | Phường Cẩm thạch |
| 3 | 5700101468 | XN khai thác than 86 | Xã Quang hanh |
| 4 | 5700101468 | XN khai thác than 35 | Phường Cẩm thịnh |
| 5 | 5700101468 | XN khai thác than 190 | Xã Quang hanh |
| 6 | 5700101468 | XN khai thác Than 45 | Xã Quang hanh |
| 7 | 5700101468 | XN khai thác than Quảng lợi | Phường Cửa ông |
| 8 | 5700101468 | XN khai thác than X91 | Thị trấn Mạo khê |
| 9 | 5700101468 | Xí nghiệp khai thác than Thăng long | Phường Cẩm đông |
| 10 | 5700101468 | XN Khai thác than 397 | Phường Cẩm thuỷ |
| 11 | 5700101468 | XN khai thác than Đồng rì | null |
| 12 | 5700101468 | XN khai thác than Khe sim | Phường Cẩm tây |
| 13 | 5700101468 | XN khai thác Khoáng sản | Phường Cẩm sơn |
| 14 | 5700101468 | XN chế biến và kinh doanh than | Phường cẩm thịnh |
| 15 | 5700101468 | Chi Nhánh Tổng Công Ty Đông Bắc - Công Ty Cảng | Khu 7 |
| 16 | 5700101468 | XN xây lắp mỏ | Phường Cẩm sơn |
| 17 | 5700101468 | XN 610 | Phường Hùng vương |
| 18 | 5700101468 | XN khai thác than 497 | Bố hạ |
| 19 | 5700101468 | Công ty cổ phần chế biến kinh doanh than sông Hồng | 34 trần phú |
| 20 | 5700101468 | Chi nhánh Công ty Đông bắc tại Hải phòng | 527 đường Lê Thánh Tông |
| 21 | 5700101468 | Công ty cổ phần chế biến kinh doanh than Sài Gòn | Số 70 đường Cộng hoà phường 12 |
| 22 | 5700101468 | Chi nhánh Công ty đông bắc Tại Vinh | Phường Bến thuỷ |
| 23 | 5700101468 | Trạm kinh doanh Chi nhánh Vinh tại QN | null |
| 24 | 5700101468 | Trạm kinh doanh Chi nhánh Hà nội Tại QN | null |
| 25 | 5700101468 | Trạm kinh doanh chi nhánh Hải phòng tại QN | null |
| 26 | 5700101468 | Trạm kinh doanh xí nghiệp 610 tại QN | null |
| 27 | 5700101468 | Trạm than Tây bắc thuộc công ty Đông bắc | Cảng Việt trì |
| 28 | 5700101468 | Trạm than Tây bắc thuộc Công ty Đông bắc tại Quảng ninh | Xã Quang hanh |
| 29 | 5700101468 | Chi nhánh cty Đông bắc TP Hồ Chí MInh tại Quảng ninh | Cửa ông |
| 30 | 5700101468 | Trạm tiêu thụ than Công ty Đông Bắc | Cửa ông |
| 31 | 5700101468 | Chi Nhánh Tổng Công Ty Đông Bắc - Công Ty Đầu Tư Xây Dựng Và | Khu 7B |
| 32 | 5700101468 | Công Ty Khai Thác Khoáng Sản Tây Nguyên | Tổ 3 |
| 33 | 5700101468 | Trạm giám định sản phẩm | phường cẩm thịnh |
| 34 | 5700101468 | Đội quản lý đường vận tải mỏ | Phường Cẩm Thịnh |
| 35 | 5700101468 | Công ty TNHH một thành viên 45 | Xã Quang Hanh |
| 36 | 5700101468 | Công ty TNHH một thành viên 86 | xã Quang Hanh |
| 37 | 5700101468 | Văn Phòng Đại Diện Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viê | Số nhà 72, tổ 7, đường Nguyễn Thái Học |
| 38 | 5700101468 | Chi Nhánh Tại Tp. Hồ Chí Minh - Tổng Công Ty Đông Bắc | số 231 Hoàng Hữu Nam |
| 39 | 5700101468 | Công Ty Khoáng Sản Đông Bắc I - Chi Nhánh Tổng Công Ty Đông | Tổ 1 |
| 40 | 5700101468 | Trung Tâm Bom Mìn - Chi Nhánh Tổng Công Ty Đông Bắc | Tổ 1C |
| 41 | 5700101468 | Trung Tâm Giám Định - Chi Nhánh Tổng Công Ty Đông Bắc | Số 1, đường Nguyễn Văn Trỗi |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5700101468 | Xí nghiệp khai thác than 790 | Phường cửa ông |
| 2 | 5700101468 | XN khai thác than 148 | Phường Cẩm thạch |
| 3 | 5700101468 | XN khai thác than 86 | Xã Quang hanh |
| 4 | 5700101468 | XN khai thác than 35 | Phường Cẩm thịnh |
| 5 | 5700101468 | XN khai thác than 190 | Xã Quang hanh |
| 6 | 5700101468 | XN khai thác Than 45 | Xã Quang hanh |
| 7 | 5700101468 | XN khai thác than Quảng lợi | Phường Cửa ông |
| 8 | 5700101468 | XN khai thác than X91 | Thị trấn Mạo khê |
| 9 | 5700101468 | Xí nghiệp khai thác than Thăng long | Phường Cẩm đông |
| 10 | 5700101468 | XN Khai thác than 397 | Phường Cẩm thuỷ |
| 11 | 5700101468 | XN khai thác than Đồng rì | null |
| 12 | 5700101468 | XN khai thác than Khe sim | Phường Cẩm tây |
| 13 | 5700101468 | XN khai thác Khoáng sản | Phường Cẩm sơn |
| 14 | 5700101468 | XN chế biến và kinh doanh than | Phường cẩm thịnh |
| 15 | 5700101468 | Chi Nhánh Tổng Công Ty Đông Bắc - Công Ty Cảng | Khu 7 |
| 16 | 5700101468 | XN xây lắp mỏ | Phường Cẩm sơn |
| 17 | 5700101468 | XN 610 | Phường Hùng vương |
| 18 | 5700101468 | XN khai thác than 497 | Bố hạ |
| 19 | 5700101468 | Công ty cổ phần chế biến kinh doanh than sông Hồng | 34 trần phú |
| 20 | 5700101468 | Chi nhánh Công ty Đông bắc tại Hải phòng | 527 đường Lê Thánh Tông |
| 21 | 5700101468 | Công ty cổ phần chế biến kinh doanh than Sài Gòn | Số 70 đường Cộng hoà phường 12 |
| 22 | 5700101468 | Chi nhánh Công ty đông bắc Tại Vinh | Phường Bến thuỷ |
| 23 | 5700101468 | Trạm kinh doanh Chi nhánh Vinh tại QN | null |
| 24 | 5700101468 | Trạm kinh doanh Chi nhánh Hà nội Tại QN | null |
| 25 | 5700101468 | Trạm kinh doanh chi nhánh Hải phòng tại QN | null |
| 26 | 5700101468 | Trạm kinh doanh xí nghiệp 610 tại QN | null |
| 27 | 5700101468 | Trạm than Tây bắc thuộc công ty Đông bắc | Cảng Việt trì |
| 28 | 5700101468 | Trạm than Tây bắc thuộc Công ty Đông bắc tại Quảng ninh | Xã Quang hanh |
| 29 | 5700101468 | Chi nhánh cty Đông bắc TP Hồ Chí MInh tại Quảng ninh | Cửa ông |
| 30 | 5700101468 | Trạm tiêu thụ than Công ty Đông Bắc | Cửa ông |
| 31 | 5700101468 | Chi Nhánh Tổng Công Ty Đông Bắc - Công Ty Đầu Tư Xây Dựng Và | Khu 7B |
| 32 | 5700101468 | Công Ty Khai Thác Khoáng Sản Tây Nguyên | Tổ 3 |
| 33 | 5700101468 | Trạm giám định sản phẩm | phường cẩm thịnh |
| 34 | 5700101468 | Đội quản lý đường vận tải mỏ | Phường Cẩm Thịnh |
| 35 | 5700101468 | Công ty TNHH một thành viên 45 | Xã Quang Hanh |
| 36 | 5700101468 | Công ty TNHH một thành viên 86 | xã Quang Hanh |
| 37 | 5700101468 | Văn Phòng Đại Diện Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viê | Số nhà 72, tổ 7, đường Nguyễn Thái Học |
| 38 | 5700101468 | Chi Nhánh Tại Tp. Hồ Chí Minh - Tổng Công Ty Đông Bắc | số 231 Hoàng Hữu Nam |
| 39 | 5700101468 | Công Ty Khoáng Sản Đông Bắc I - Chi Nhánh Tổng Công Ty Đông | Tổ 1 |
| 40 | 5700101468 | Trung Tâm Bom Mìn - Chi Nhánh Tổng Công Ty Đông Bắc | Tổ 1C |
| 41 | 5700101468 | Trung Tâm Giám Định - Chi Nhánh Tổng Công Ty Đông Bắc | Số 1, đường Nguyễn Văn Trỗi |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 5700101468 | Kho Hà Nội | Thanh Lương |
| 2 | 5700101468 | Kho Bắc Ninh | Bến Hồ Tõn Chi |
| 3 | 5700101468 | Kho Việt Trỡ | Bến Gút |
| 4 | 5700101468 | Kho Tuyờn Quang | Thị xó Tuyờn Quang |
| 5 | 5700101468 | Kho Đa Phỳc | Xó Thuận Thành |
| 6 | 5700101468 | Kho Múng cỏi | Thỏc Hàn |
| 7 | 5700101468 | Kho Nam Định | Giao Thủy |
| 8 | 5700101468 | Kho Vinh | Bến Thủy |
| 9 | 5700101468 | Kho Đà Nẵng | Hũa Vang |
| 10 | 5700101468 | Kho Long An | Bến Lức |
| 11 | 5700101468 | Kho Tràng Lương | Xó Tràng Lương |
| 12 | 5700101468 | Cảng Yờn Đức | Xó Yờn Đức |