Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Thủy Lợi Đông Triều Quảng Ninh

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Thủy Lợi Đông Triều Quảng Ninh có địa chỉ tại Khu Mễ Xá 3 - Xã Hưng Đạo - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700102341 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700102341

Ngày cấp 04-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Thủy Lợi Đông Triều Quảng Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax (033)3870863 / (033)3870863
Địa chỉ trụ sở

Khu Mễ Xá 3 - Xã Hưng Đạo - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)3870863 / (033)3870863
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Mễ Xá 3 - Xã Hưng Đạo - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp 1038 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Quảng ninh
GPKD/Ngày cấp 5700102341 / 24-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 103 Tổng số lao động 103
Cấp Chương loại khoản 2-412-010-016 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Nhuệ Nhổ-Xã Kim Sơn-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đặng Văn Tuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Kiên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5700102341, (033)3870863, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Hưng Đạo, Đặng Văn Tuyên, Nguyễn Văn Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990