Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Cơ Khí Quang Hanh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Cơ Khí Quang Hanh có địa chỉ tại Tổ 2, khu 8A - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700102574 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700102574

Ngày cấp 04-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Cơ Khí Quang Hanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0333 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, khu 8A - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, khu 8A - Phường Quang Hanh - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp 2387 / 14-10-1992 C.Q ra quyết định UBND tỉnh Quảng ninh
GPKD/Ngày cấp 5700102574 / 04-11-1992 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, khu 8A-Phường Quang Hanh-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Hoàng Văn Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Lệ Hường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700102574, 0333, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Quang Hanh, Hoàng Văn Chung, Nguyễn Thị Lệ Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Sửa chữa thiết bị khác 33190
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420