Văn phòng cục thuế Quảng Ninh có địa chỉ tại Đường 25/4 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700252900 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5700252900 |
Ngày cấp | 12-01-1999 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Văn phòng cục thuế Quảng Ninh |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường 25/4 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường 25/4 - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 314 TC / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
GPKD/Ngày cấp | KHONGCO / 01-01-1990 | Cơ quan cấp | KHONG CO | ||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-01-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 1-018-070-081 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 03 - đường Nguyễn Văn Cừ-Phường Ka Long-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | In ấn | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5700252900, KHONGCO, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5700252900 | Chi cục thuế thị xã Quảng Yên | Phố Ngô Quyền |
2 | 5700252900 | Chi cục thuế Hoành Bồ | Khu 10 |
3 | 5700252900 | Chi cục thuế Vân Đồn | Khu 5 |
4 | 5700252900 | Chi cục thuế Cô tô | Khu 4 |
5 | 5700252900 | Chi cục thuế Tiên Yên | Phố Lý Thường Kiệt |
6 | 5700252900 | Chi cục thuế huyện Bình Liêu | Thôn co Nhan |
7 | 5700252900 | Chi cục thuế huyện Ba chẽ | Số 222 |
8 | 5700252900 | Chi cục thuế huyện Hải Hà | Phố Phan Đình Phùng |
9 | 5700252900 | Chi cục Thuế Hạ Long | Số 27, phố thương mại |
10 | 5700252900 | Chi cục thuế Cẩm Phả | 124 Đường Trần Phú |
11 | 5700252900 | Chi cục thuế Uông Bí | 420 Quang Trung |
12 | 5700252900 | Chi cục Thuế TP Móng Cái | Số 74 Đại lộ Hòa Bình |
13 | 5700252900 | Chi cục thuế Đông Triều | Thôn 3 |
14 | 5700252900 | Phòng ngoài quốc doanh | null |
15 | 5700252900 | Chi cục thuế huyện Đầm Hà | Phố Lê Lương |
16 | 5700252900 | Phòng Công nghiệp Xây dựng Giao thông | null |
17 | 5700252900 | Phòng thuế TNDV | null |
18 | 5700252900 | Phòng thuế Trước bạ và thu khác | null |
19 | 5700252900 | Phòng nghiệp vụ | null |
20 | 5700252900 | Phòng HCQT | null |
21 | 5700252900 | Phòng XLTT và TH | null |
22 | 5700252900 | Phòng Thanh tra số 1 | null |
23 | 5700252900 | Phòng ấn chỉ | null |
24 | 5700252900 | Phòng Tài vụ | null |
25 | 5700252900 | Phòng Kế hoạch | null |
26 | 5700252900 | Phòng TCCB | null |
27 | 5700252900 | Phòng Quản lý thuế số 1 | null |
28 | 5700252900 | Phòng Thanh tra số 2 | null |
29 | 5700252900 | Phòng Hỗ trợ | null |
30 | 5700252900 | Phòng xử lý tờ khai và kế toán thuế | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 5700252900 | Chi cục thuế thị xã Quảng Yên | Phố Ngô Quyền |
2 | 5700252900 | Chi cục thuế Hoành Bồ | Khu 10 |
3 | 5700252900 | Chi cục thuế Vân Đồn | Khu 5 |
4 | 5700252900 | Chi cục thuế Cô tô | Khu 4 |
5 | 5700252900 | Chi cục thuế Tiên Yên | Phố Lý Thường Kiệt |
6 | 5700252900 | Chi cục thuế huyện Bình Liêu | Thôn co Nhan |
7 | 5700252900 | Chi cục thuế huyện Ba chẽ | Số 222 |
8 | 5700252900 | Chi cục thuế huyện Hải Hà | Phố Phan Đình Phùng |
9 | 5700252900 | Chi cục Thuế Hạ Long | Số 27, phố thương mại |
10 | 5700252900 | Chi cục thuế Cẩm Phả | 124 Đường Trần Phú |
11 | 5700252900 | Chi cục thuế Uông Bí | 420 Quang Trung |
12 | 5700252900 | Chi cục Thuế TP Móng Cái | Số 74 Đại lộ Hòa Bình |
13 | 5700252900 | Chi cục thuế Đông Triều | Thôn 3 |
14 | 5700252900 | Phòng ngoài quốc doanh | null |
15 | 5700252900 | Chi cục thuế huyện Đầm Hà | Phố Lê Lương |
16 | 5700252900 | Phòng Công nghiệp Xây dựng Giao thông | null |
17 | 5700252900 | Phòng thuế TNDV | null |
18 | 5700252900 | Phòng thuế Trước bạ và thu khác | null |
19 | 5700252900 | Phòng nghiệp vụ | null |
20 | 5700252900 | Phòng HCQT | null |
21 | 5700252900 | Phòng XLTT và TH | null |
22 | 5700252900 | Phòng Thanh tra số 1 | null |
23 | 5700252900 | Phòng ấn chỉ | null |
24 | 5700252900 | Phòng Tài vụ | null |
25 | 5700252900 | Phòng Kế hoạch | null |
26 | 5700252900 | Phòng TCCB | null |
27 | 5700252900 | Phòng Quản lý thuế số 1 | null |
28 | 5700252900 | Phòng Thanh tra số 2 | null |
29 | 5700252900 | Phòng Hỗ trợ | null |
30 | 5700252900 | Phòng xử lý tờ khai và kế toán thuế | null |