Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin

TANADACOAL

Công Ty Cổ Phần Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin - TANADACOAL có địa chỉ tại Tổ 16 - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700289499 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700289499

Ngày cấp 04-10-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin

Tên giao dịch

TANADACOAL

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax (033)3862229 / (033)3860641
Địa chỉ trụ sở

Tổ 16 - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)3862229 / (033)3860641
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 16 - Phường Cẩm Sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp 42 / C.Q ra quyết định Bộ Công Nghiệp
GPKD/Ngày cấp 5700289499 / 25-09-1999 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1880 Tổng số lao động 1880
Cấp Chương loại khoản 1-158-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Lập

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Lương ứng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700289499, (033)3862229, TANADACOAL, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Sơn, Nguyễn Xuân Lập, Lê Lương ứng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933