Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hưng Thịnh

Công Ty TNHH Hưng Thịnh có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Dân Chủ - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700343876 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700343876

Ngày cấp 07-05-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ Điện thoại / Fax 0333859063 / 0333859063
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Dân Chủ - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333859063 / 0333859063
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Dân Chủ - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700343876 / 12-03-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2001
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 65 Tổng số lao động 65
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Danh Nghi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3 - khu 7-Xã Việt Hưng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Danh Nghi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thùy Dương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5700343876, 0333859063, Quảng Ninh, Huyện Hoành Bồ, Xã Dân Chủ, Nguyễn Danh Nghi, Trần Thị Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
12 Đúc sắt thép 24310
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210