Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Dntn - Thành Luân

Doanh nghiệp Thành Luân

Dntn - Thành Luân - Doanh nghiệp Thành Luân có địa chỉ tại Tổ 6, Khu 2 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700362646 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700362646

Ngày cấp 21-08-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Dntn - Thành Luân

Tên giao dịch

Doanh nghiệp Thành Luân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 033826610 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, Khu 2 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033826610 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 12, Khu 2 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700362646 / 11-07-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2001
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Viết Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, Khu 2-Phường Hồng Hải-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đỗ Viết Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5700362646, 033826610, Doanh nghiệp Thành Luân, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hải, Đỗ Viết Thành, Vũ Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Vận tải đường ống 49400
4 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
5 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
6 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630