Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Xếp Dỡ Quảng Ninh

Công ty vận tải xếp dỡ Quảng Ninh

Công Ty TNHH Vận Tải Xếp Dỡ Quảng Ninh - Công ty vận tải xếp dỡ Quảng Ninh có địa chỉ tại Tổ 48, khu 5 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700371224 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700371224

Ngày cấp 21-12-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Xếp Dỡ Quảng Ninh

Tên giao dịch

Công ty vận tải xếp dỡ Quảng Ninh

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333840144 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 48, khu 5 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333840144 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 48, khu 5 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700371224 / 28-11-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 33 Tổng số lao động 33
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Bạch Luyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 48, khu 5-Phường Hà Khẩu-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Ngô Thị Bạch Luyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Thị Lanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700371224, 0333840144, Công ty vận tải xếp dỡ Quảng Ninh, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hà Khẩu, Ngô Thị Bạch Luyến, Ngô Thị Lanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Sửa chữa thiết bị khác 33190
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Bốc xếp hàng hóa 5224