Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tùng Lâm

TUNG LAM CO.,LTD

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tùng Lâm - TUNG LAM CO.,LTD có địa chỉ tại Khu Di tích Yên tử - Xã Thượng Yên Công - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700372683 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Uông Bí

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700372683

Ngày cấp 28-12-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tùng Lâm

Tên giao dịch

TUNG LAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Uông Bí Điện thoại / Fax 0333815058 / 0333829668
Địa chỉ trụ sở

Khu Di tích Yên tử - Xã Thượng Yên Công - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033-660279 / 033-660279
Địa chỉ nhận thông báo thuế 86, Lê Thánh Tông - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp 1452 / 07-12-2001 C.Q ra quyết định UBND tỉnh Quảng ninh
GPKD/Ngày cấp 5700372683 / 13-12-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/3/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 96 Tổng số lao động 96
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đình Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 18 - khu 3-Phường Hồng Hải-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thiết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700372683, 0333815058, TUNG LAM CO.,LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Xã Thượng Yên Công, Bùi Đình Tuấn, Nguyễn Văn Thiết, Nguyễn Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
16 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
17 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
18 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Dịch vụ ăn uống khác 56290
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
27 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
28 Quảng cáo 73100
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
34 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
35 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
36 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
37 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
38 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
39 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100