Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Dntn - Xí Nghiệp Thương Mại Hương An

Dntn - Xí Nghiệp Thương Mại Hương An có địa chỉ tại Tổ 62, khu 7 - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700379512 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700379512

Ngày cấp 18-03-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Dntn - Xí Nghiệp Thương Mại Hương An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0904645546 / 0333515315
Địa chỉ trụ sở

Tổ 62, khu 7 - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904645546 / 0333515315
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 62, khu 7 - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700379512 / 25-02-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2002
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 62 - Khu 7-Phường Hồng Gai-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Ngọc Bảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5700379512, 0904645546, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Gai, Trần Văn Cường, Đinh Ngọc Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610