Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trùng Khánh

Công ty TNHH Trùng Khánh

Công Ty TNHH Trùng Khánh - Công ty TNHH Trùng Khánh có địa chỉ tại Tổ 5, khu 7 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700379801 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700379801

Ngày cấp 08-03-2002 Ngày đóng MST 04-02-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trùng Khánh

Tên giao dịch

Công ty TNHH Trùng Khánh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ Điện thoại / Fax 0333858046 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, khu 7 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333858046 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, khu 7 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700379801 / 06-12-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2002
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Xuân Thượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5, khu 7-Thị trấn Trới-Huyện Hoành Bồ-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Xuân Thượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thùy Dương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700379801, 0333858046, Công ty TNHH Trùng Khánh, Quảng Ninh, Huyện Hoành Bồ, Thị Trấn Trới, Vũ Xuân Thượng, Trần Thị Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210