Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Dntn - Xí Nghiệp Chế Biến Gỗ Hưng Hà

Xí nghiệp chế biến gỗ Hưng Hà

Dntn - Xí Nghiệp Chế Biến Gỗ Hưng Hà - Xí nghiệp chế biến gỗ Hưng Hà có địa chỉ tại Tổ 6, khu 2 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700391799 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700391799

Ngày cấp 13-06-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Dntn - Xí Nghiệp Chế Biến Gỗ Hưng Hà

Tên giao dịch

Xí nghiệp chế biến gỗ Hưng Hà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0333845107 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, khu 2 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333845107 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, khu 2 - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700391799 / 12-10-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2002
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Uẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, khu 2-Phường Giếng Đáy-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Uẩn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Liễu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700391799, 0333845107, Xí nghiệp chế biến gỗ Hưng Hà, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Giếng Đáy, Nguyễn Văn Uẩn, Phạm Thị Liễu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sửa chữa thiết bị khác 33190
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240