Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Phát Triển Hiệp Lực

Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Phát Triển Hiệp Lực có địa chỉ tại Tổ 6, khu 6 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700425014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700425014

Ngày cấp 19-11-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Đầu Tư Và Phát Triển Hiệp Lực

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0332470090 / 0333611664
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, khu 6 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0332470090 / 0333611664
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, khu 6 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700425014 / 13-11-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hà Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10, khu 1-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Lê Hà Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Ngọc Báu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5700425014, 0332470090, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Yết Kiêu, Lê Hà Vũ, Nguyễn Ngọc Báu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải đường ống 49400
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
13 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
14 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
15 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
17 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100