Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Dntn - Hải Thịnh Uông Bí

Doanh nghiệp Hải Thịnh Uông Bí

Dntn - Hải Thịnh Uông Bí - Doanh nghiệp Hải Thịnh Uông Bí có địa chỉ tại Tổ 29, khu 8 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700430141 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700430141

Ngày cấp 16-01-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Dntn - Hải Thịnh Uông Bí

Tên giao dịch

Doanh nghiệp Hải Thịnh Uông Bí

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333854544 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 29, khu 8 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333854544 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 29, khu 8 - Phường Quang Trung - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700430141 / 06-01-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 65 Tổng số lao động 65
Cấp Chương loại khoản 2-555-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thanh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 29, khu 8-Phường Quang Trung-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Thanh Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700430141, 0333854544, Doanh nghiệp Hải Thịnh Uông Bí, Quảng Ninh, Thành Phố Uông Bí, Phường Quang Trung, Vũ Thanh Hà, Trần Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610