Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bình Khánh

Công Ty TNHH Bình Khánh có địa chỉ tại Khu Đường Ngang - Phường Cộng Hòa - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700452459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700452459

Ngày cấp 23-06-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bình Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên Điện thoại / Fax 0333875394 / 0333875394
Địa chỉ trụ sở

Khu Đường Ngang - Phường Cộng Hòa - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333875394 / 0333875394
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Đường Ngang - Phường Cộng Hòa - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700452459 / 21-04-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đường Ngang-Phường Cộng Hòa-Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5700452459, 0333875394, Quảng Ninh, Thị Xã Quảng Yên, Phường Cộng Hòa, Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
24 Đại lý du lịch 79110
25 Điều hành tua du lịch 79120