Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Việt Hưng

Công Ty Cổ Phần Tân Việt Hưng có địa chỉ tại Khu Vạn Yên - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700453004 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700453004

Ngày cấp 02-07-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Việt Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax 0333858775 / 0333694067
Địa chỉ trụ sở

Khu Vạn Yên - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333858775 / 0333694067
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Vạn Yên - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp 1717Q�UB / 02-06-2003 C.Q ra quyết định UBND tỉnh QNI
GPKD/Ngày cấp 5700453004 / 19-06-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2003
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Tiến Tiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6, khu 8-Thị trấn Trới-Huyện Hoành Bồ-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Hà Thế Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Ngọt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5700453004, 0333858775, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Xã Việt Hưng, Trương Tiến Tiệp, Hà Thế Mạnh, Nguyễn Thị Ngọt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900