Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Dntn - Xí Nghiệp Minh Trâm Quảng Ninh

Dntn - Xí Nghiệp Minh Trâm Quảng Ninh có địa chỉ tại Thôn Đông Tân - Xã Hồng Phong - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700458267 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700458267

Ngày cấp 08-08-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Dntn - Xí Nghiệp Minh Trâm Quảng Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều Điện thoại / Fax 0333870191 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Tân - Xã Hồng Phong - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333870191 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Tân - Xã Hồng Phong - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700458267 / 11-06-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2003
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoài Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 324 Khu 4, phố Nguyễn Bình-Thị trấn Đông Triều-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trần Thị Trâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Văn Duy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700458267, 0333870191, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Xã Hồng Phong, Nguyễn Hoài Giang, Trần Thị Trâm, Đặng Văn Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Cơ sở lưu trú khác 5590
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610