Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Hiệp Quảng Ninh

H.H

Công Ty TNHH Hùng Hiệp Quảng Ninh - H.H có địa chỉ tại Tổ 9, khu 1 - Phường Cửa ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700467504 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700467504

Ngày cấp 20-10-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Hiệp Quảng Ninh

Tên giao dịch

H.H

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax (033)3865175 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, khu 1 - Phường Cửa ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)3865175 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9, khu 1 - Phường Cửa ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700467504 / 12-09-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 116 Tổng số lao động 116
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Đình Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 101-Phường Cửa ông-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đỗ Đình Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thanh Hảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5700467504, (033)3865175, H.H, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cửa Ông, Đỗ Đình Vinh, Nguyễn Thị Thanh Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300