Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Binh Đoàn Kết

Công Ty Cổ Phần Thương Binh Đoàn Kết có địa chỉ tại Tổ 32, khu Hòa Lạc - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700478922 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700478922

Ngày cấp 10-02-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Binh Đoàn Kết

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax 0333860736 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 32, khu Hòa Lạc - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333860736 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 32, khu Hòa Lạc - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700478922 / 13-01-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2002
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thế Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13C-Phường Cẩm Thành-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Thế Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tô Thúy Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5700478922, 0333860736, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Bình, Phạm Thế Vinh, Tô Thúy Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
17 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
20 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
23 Sản xuất than cốc 19100
24 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
30 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
33 Sửa chữa thiết bị điện 33140
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
62 Bán buôn tổng hợp 46900
63 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
72 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
75 Cung ứng lao động tạm thời 78200
76 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
77 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
78 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
79 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
80 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
81 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
83 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
84 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
85 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
86 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
87 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
88 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
89 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
90 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5700478922 Cửa hàng mua bán vật liệu xây dựng và kinh doanh tổng hợp Tổ 15, phường Cẩm Bình
2 5700478922 C/n Cty CP thương binh Đoàn Kết - Cơ sở dậy nghề nhân đạo QN Tổ 58, phường Cẩm Thành
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 5700478922 Cửa hàng mua bán vật liệu xây dựng và kinh doanh tổng hợp Tổ 15, phường Cẩm Bình
2 5700478922 C/n Cty CP thương binh Đoàn Kết - Cơ sở dậy nghề nhân đạo QN Tổ 58, phường Cẩm Thành