Công ty cổ phần Ngọc Hiền - Công ty cổ phần Ngọc Hiền có địa chỉ tại Khu Công nông, Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700479073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5700479073 |
Ngày cấp | 12-02-2004 | Ngày đóng MST | 08-11-2011 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty cổ phần Ngọc Hiền |
Tên giao dịch | Công ty cổ phần Ngọc Hiền |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều | Điện thoại / Fax | 033-871678 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu Công nông, Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 033-871678 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu Công nông, Thị trấn Mạo Khê - - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 220300189 / 19-12-2003 | C.Q ra quyết định | Phòng đăng ký kinh doanh thuộc sở kế hoạch đầu tư Quảng Ninh | ||||
GPKD/Ngày cấp | 22.03.000189 / 19-12-2003 | Cơ quan cấp | Phòng đăng ký kinh doanh thuộc sở kế hoạch đầu tư Quảng Ninh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2004 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-02-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Lê Ngọc Giao |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khu công nông, Mạo Khê-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh |
||||
Tên giám đốc | Lê Ngọc Giao |
Địa chỉ | 145/3 đường Bạch Đằng, phường 2 | ||||
Kế toán trưởng | Hồ Thị Hương |
Địa chỉ | Tổ 2, khu 1, phố Hồ Xuân Hương | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5700479073, 22.03.000189, 033-871678, Công ty cổ phần Ngọc Hiền, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Thị Trấn Mạo Khê, Lê Ngọc Giao, Hồ Thị Hương
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |