Công ty cổ phần thương mại Đức Mạnh - Công ty cổ phần thương mại Đức Mạnh có địa chỉ tại Khu Vĩnh Xuân, Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700479080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 5700479080 |
Ngày cấp | 12-02-2004 | Ngày đóng MST | 01-01-2008 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty cổ phần thương mại Đức Mạnh |
Tên giao dịch | Công ty cổ phần thương mại Đức Mạnh |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều | Điện thoại / Fax | 033-871889 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu Vĩnh Xuân, Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 033-871889 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu Vĩnh Xuân, Thị trấn Mạo Khê - - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 2203000202 / 02-01-2004 | C.Q ra quyết định | Phòng đăng ký kinh doanh thuộc sở kế hoạch đầu tư Quảng Ninh | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 22.03.000202 / 02-01-2004 | Cơ quan cấp | Phòng đăng ký kinh doanh thuộc sở kế hoạch đầu tư Quảng Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2004 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-02-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/2/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-193 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Trần Văn Xô |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khu Vĩnh Xuân, Thị trấn Mạo Khê-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh |
||||
| Tên giám đốc | Trần Văn Xô |
Địa chỉ | Khu Vĩnh Xuân, thị trấn Mạo Khê | ||||
| Kế toán trưởng | Nguiyễn Thị Oanh |
Địa chỉ | Khu Vĩnh Xuân, Thị trấn Mạo Khê | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 5700479080, 22.03.000202, 033-871889, Công ty cổ phần thương mại Đức Mạnh, Quảng Ninh, Thị Xã Đông Triều, Thị Trấn Mạo Khê, Trần Văn Xô, Nguiyễn Thị Oanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |