Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Ninh Bình

NINH BINH GENERAL TRADING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Ninh Bình - NINH BINH GENERAL TRADING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tổ 7, khu Diên Thủy - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700485976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cẩm Phả

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700485976

Ngày cấp 01-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Ninh Bình

Tên giao dịch

NINH BINH GENERAL TRADING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cẩm Phả Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, khu Diên Thủy - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7, khu Diên Thủy - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700485976 / 15-03-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hoàng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Vũ Hoàng Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Thuý

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5700485976, NINH BINH GENERAL TRADING JOINT STOCK COMPANY, Quảng Ninh, Thành Phố Cẩm Phả, Phường Cẩm Bình, Vũ Hoàng Long, Hoàng Thị Thuý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
33 Cung ứng lao động tạm thời 78200
34 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
35 Giáo dục nghề nghiệp 8532
36 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900