Công Ty TNHH Đầu Tư Trồng Rừng - Sản Xuất Dăm Gỗ Xuất Khẩu Quảng Ninh - QUANG NINH AFFORESTATION INVESTMENT - WOODCHIP PROCESSING FO có địa chỉ tại Tổ 10, khu 10A - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700486017 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 5700486017 |
Ngày cấp | 01-04-2004 | Ngày đóng MST | 10-05-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Trồng Rừng - Sản Xuất Dăm Gỗ Xuất Khẩu Quảng Ninh |
Tên giao dịch | QUANG NINH AFFORESTATION INVESTMENT - WOODCHIP PROCESSING FO |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | Điện thoại / Fax | 0333847228 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 10, khu 10A - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0333847228 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 10, khu 10A - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 5700486017 / 15-03-2004 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ninh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-05-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/16/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 46 | Tổng số lao động | 46 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Quốc Hoài |
Địa chỉ chủ sở hữu | Phòng 103, nhà K1, tập thể Thành Công-Phường Thành Công-Quận Ba Đình-Hà Nội |
||||
Tên giám đốc | Lương Sơn Hải |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Hoàng Thị Bích Phượng |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 5700486017, 0333847228, QUANG NINH AFFORESTATION INVESTMENT - WOODCHIP PROCESSING FO, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Nguyễn Quốc Hoài, Lương Sơn Hải, Hoàng Thị Bích Phượng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |