Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Dntn - Phạm Lý

Doanh nghiệp Phạm Lý

Dntn - Phạm Lý - Doanh nghiệp Phạm Lý có địa chỉ tại Thôn 8 - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700488303 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hải Hà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700488303

Ngày cấp 23-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Dntn - Phạm Lý

Tên giao dịch

Doanh nghiệp Phạm Lý

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hải Hà Điện thoại / Fax 0333879022 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8 - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333879022 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8 - - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700488303 / 21-10-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Huyện Hải Hà-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Thị Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Văn Thiệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5700488303, 0333879022, Doanh nghiệp Phạm Lý, Quảng Ninh, Huyện Hải Hà, Vũ Thị Thanh, Trần Văn Thiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Bán buôn tổng hợp 46900
6 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990