Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Dntn - Khải Nga

Doanh nghiệp Khải Nga

Dntn - Khải Nga - Doanh nghiệp Khải Nga có địa chỉ tại Số 11, phố Cây Tháp - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700495371 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700495371

Ngày cấp 26-08-2005 Ngày đóng MST 03-10-2013
Tên chính thức

Dntn - Khải Nga

Tên giao dịch

Doanh nghiệp Khải Nga

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 033.3622675 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, phố Cây Tháp - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 033.3622675 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, phố Cây Tháp - Phường Hồng Gai - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700495371 / 29-09-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-311 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Thị Thuý Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 12 - xóm 7 -Phường Quang Hanh-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Tô Thị Thúy Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700495371, 033.3622675, Doanh nghiệp Khải Nga, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Gai, Tô Thị Thuý Nga, Tô Thị Thúy Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Cung ứng lao động tạm thời 78200