Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Minh

TAN MINH CO., LTD

Công Ty TNHH Tân Minh - TAN MINH CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 11, khu 4B - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700496262 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700496262

Ngày cấp 15-06-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Minh

Tên giao dịch

TAN MINH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoành Bồ Điện thoại / Fax 0333840585 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 11, khu 4B - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333840585 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 11, khu 4B - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700496262 / 04-06-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2004
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Thanh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11, khu 4B-Phường Giếng Đáy-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Hoàng Thị Thanh Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Đức Cường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 5700496262, 0333840585, TAN MINH CO., LTD, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Giếng Đáy, Hoàng Thị Thanh Hương, Nguyễn Đức Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác và thu gom than cứng 05100
9 Khai thác và thu gom than non 05200
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022