Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phương Đông Hạ Long

Công ty Phương Đông Hạ Long

Công Ty TNHH Phương Đông Hạ Long - Công ty Phương Đông Hạ Long có địa chỉ tại Số 113, Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700500737 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700500737

Ngày cấp 13-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phương Đông Hạ Long

Tên giao dịch

Công ty Phương Đông Hạ Long

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh Điện thoại / Fax (033)3835705 / (033)3835705
Địa chỉ trụ sở

Số 113, Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (033)3835705 / (033)3835705
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 113, Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700500737 / 28-06-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 40B-Phường Hồng Hà-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Trịnh Văn Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thúy Vinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5700500737, (033)3835705, Công ty Phương Đông Hạ Long, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Phường Hồng Hà, Trịnh Văn Đông, Nguyễn Thị Thúy Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất rượu vang 11020
2 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất sợi 13110
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
10 Sản xuất giày dép 15200
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
16 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
17 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sao chép bản ghi các loại 18200
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
23 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
24 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
25 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
26 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
29 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Sửa chữa thiết bị điện 33140
32 Tái chế phế liệu 3830
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Phá dỡ 43110
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
54 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
61 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
62 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
63 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
64 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
65 Vận tải bằng xe buýt 49200
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
69 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
70 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
74 Dịch vụ ăn uống khác 56290
75 Xuất bản sách 58110
76 Hoạt động xuất bản khác 58190
77 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
78 Lập trình máy vi tính 62010
79 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
80 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
81 Quảng cáo 73100
82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
83 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
84 Cho thuê xe có động cơ 7710
85 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
86 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
87 Cung ứng lao động tạm thời 78200
88 Đại lý du lịch 79110
89 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
90 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
91 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
92 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
94 Giáo dục mầm non 85100
95 Giáo dục tiểu học 85200
96 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
97 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120