Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Dntn - Chính Linh

Doanh nghiệp Chính Linh

Dntn - Chính Linh - Doanh nghiệp Chính Linh có địa chỉ tại Tổ 2, khu 11 - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700513905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Hạ Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700513905

Ngày cấp 01-11-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Dntn - Chính Linh

Tên giao dịch

Doanh nghiệp Chính Linh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Hạ Long Điện thoại / Fax 0333859859 / 0333694208
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, khu 11 - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333859859 / 0333694208
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, khu 11 - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700513905 / 15-10-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2004
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đức Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2 - khu 10-Xã Việt Hưng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Vũ Đức Chính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đào Thị Quỳnh Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5700513905, 0333859859, Doanh nghiệp Chính Linh, Quảng Ninh, Thành Phố Hạ Long, Xã Việt Hưng, Vũ Đức Chính, Đào Thị Quỳnh Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
11 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
12 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
13 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
16 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị khác 33190
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210