Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hồng Điệp

Công ty Hồng Điệp

Công Ty TNHH Hồng Điệp - Công ty Hồng Điệp có địa chỉ tại Km 8, đường 10 - Phường Đông Mai - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh. Mã số thuế 5700524336 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5700524336

Ngày cấp 29-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hồng Điệp

Tên giao dịch

Công ty Hồng Điệp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Quảng Yên Điện thoại / Fax 0333682882 /
Địa chỉ trụ sở

Km 8, đường 10 - Phường Đông Mai - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0333682882 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 8, đường 10 - Phường Đông Mai - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5700524336 / 15-12-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2004
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 22 Tổng số lao động 22
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Nho

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 44 phố Phạm Ngũ Lão , tổ 6, khu 6-Phường Quảng Yên-Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Đặng Văn Nho

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Tú

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5700524336, 0333682882, Công ty Hồng Điệp, Quảng Ninh, Thị Xã Quảng Yên, Phường Đông Mai, Đặng Văn Nho, Phạm Thị Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900